Thông báo về hồ sơ tốt nghiệp của sinh viên ĐH, CĐ, CĐN
16/04/2020 04:54
Thông báo về hồ sơ tốt nghiệp của sinh viên ĐH, CĐ, CĐN
THÔNG BÁO VỀ HỒ SƠ TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN ĐẠI HỌC,
CAO ĐẲNG, CAO ĐẲNG NGHỀ
I. ĐẠI HỌC
TT
|
Khóa
|
Thời gian tốt nghiệp
|
Hồ sơ tốt nghiệp đã có
|
Ghi chú
|
1
|
Đại học khóa 08, khóa 09, khóa 10
|
Học kỳ I (2019-2020)
Tháng 02/2020
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
|
|
2
|
Đại học khóa 08, khóa 09, khóa 10
|
Học kỳ hè (2018-2019)
Tháng 9/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
3
|
Đại học khóa 09, khóa 10
|
Học kỳ II (2018-2019)
Tháng 5/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
4
|
Đại học khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ I (2018-2019)
Tháng 3/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
5
|
Đại học khóa 07, khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ hè (2017-2018)
Tháng 9/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
6
|
Đại học khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ II (2017-2018)
Tháng 6/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
7
|
Đại học khóa 07, khóa 08
|
Học kỳ I (2017-2018)
Tháng 3/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
II. ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG
TT
|
Khóa
|
Thời gian tốt nghiệp
|
Hồ sơ tốt nghiệp đã có
|
Ghi chú
|
1
|
Đại học liên thông khóa 10, khóa 11
|
Học kỳ I (2019-2020)
Tháng 02/2020
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
|
|
2
|
Đại học liên thông khóa 09, khóa 10, khóa 11
|
Học kỳ hè (2018-2019)
Tháng 9/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
3
|
Đại học liên thông khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ II (2018-2019)
Tháng 5/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
4
|
Đại học liên thông khóa 08, khóa 09, khóa 10
|
Học kỳ I (2018-2019)
Tháng 3/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
5
|
Đại học liên thông khóa 07, khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ hè (2017-2018)
Tháng 9/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
6
|
Đại học liên thông khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ II (2017-2018)
Tháng 6/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
7
|
Đại học liên thông khóa 08, khóa 09
|
Học kỳ I (2017-2018)
Tháng 3/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận TN tạm thời
- Bằng tốt nghiệp
|
|
III. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
TT
|
Khóa
|
Thời gian tốt nghiệp
|
Hồ sơ tốt nghiệp đã có
|
Ghi chú
|
1
|
Cao đẳng Khóa 41, 42, 43
|
HK 1 (2019-2020),
Đợt xét T2/2020
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
* Chưa có bằng
|
|
2
|
Cao đẳng Khóa 40, 41, 42
|
Xét bổ sung,
đợt xét T9/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
3
|
Cao đẳng Khóa 43_ CNTT
|
HK 2 (2018-2019),
Đợt xét T7/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
4
|
Cao đẳng Khóa 40, 41, 42
|
HK 2 (2018-2019),
Đợt xét T5/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
5
|
Cao đẳng Khóa 39, 40, 41
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét T3/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
6
|
Cao đẳng Khóa 39, 40, 41
|
Xét bổ sung,
đợt xét T9/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
7
|
Cao đẳng Khóa 39, 40, 41
|
HK 2 (2017-2018),
Đợt xét T6/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
8
|
Cao đẳng Khóa 38, 39, 40
|
HK 1 (2017-2018),
Đợt xét T3/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
IV. CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG CHÍNH QUY
TT
|
Khóa
|
Thời gian tốt nghiệp
|
Hồ sơ tốt nghiệp đã có
|
Ghi chú
|
1
|
Khóa 44, 45
|
HK 1 (2019-2020),
Đợt xét 2/2020
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
* Chưa có bằng
|
|
2
|
Khóa 45
|
HK 2 (2018-2019),
Đợt xét 9/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
3
|
Khóa 45
|
HK 2 (2018-2019),
Đợt xét 7/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
4
|
Khóa 44
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét 5/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
5
|
Khóa 44
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét 4/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
6
|
Khóa 44
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét 4/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
7
|
Khóa 44
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét 3/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
8
|
Khóa 44
|
HK 1 (2018-2019),
Đợt xét 3/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
9
|
Khóa 44
|
Đợt xét 11/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
V. CAO ĐẲNG NGHỀ
TT
|
Khóa
|
Thời gian tốt nghiệp
|
Hồ sơ tốt nghiệp đã có
|
Ghi chú
|
1
|
CĐN K10
|
Đợt thi 9/2019
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
2
|
CĐN K9
|
Đợt thi 9/2018
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
3
|
CĐN K8
|
Đợt thi 9/2017
|
- QĐ công nhận TN
- Bảng điểm
- Giấy chứng nhận tạm thời
- Bằng
|
|
Phòng Đào tạo